Đọc nhanh: 把戏 (bả hí). Ý nghĩa là: xiếc; tạp kỹ; trò; trò hề 杂技, mánh lới lừa dối; chiêu lừa bịp; trò lừa bịp; ngón bịp; thủ đoạn che dấu, lừa bịp người khác (dùng trong trường hợp nói trang trọng) 蒙蔽别人的手法,多用于郑重的场合, trò hề; hề. Ví dụ : - 耍把戏 làm trò. - 看把戏 xem xiếc. - 戳穿敌人的鬼把戏。 Vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch.
Ý nghĩa của 把戏 khi là Danh từ
✪ xiếc; tạp kỹ; trò; trò hề 杂技
- 耍把戏
- làm trò
- 看 把戏
- xem xiếc
✪ mánh lới lừa dối; chiêu lừa bịp; trò lừa bịp; ngón bịp; thủ đoạn che dấu, lừa bịp người khác (dùng trong trường hợp nói trang trọng) 蒙蔽别人的手法,多用于郑重的场合
- 戳穿 敌人 的 鬼把戏
- Vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch.
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 收起 你 这套 把戏 , 我 不会 上 你 的 当
- thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trò hề; hề
杂技
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把戏
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 看 把戏
- xem xiếc
- 靠 把戏
- kịch đấu võ.
- 耍把戏
- làm trò
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 你 也 太会 演戏 了 , 把 大家 都 给 蒙住 了
- Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.
- 她 这 正是 在 把 玩火 当做 儿戏
- Cô ấy đang coi việc chơi với lửa như một trò chơi.
- 戳穿 敌人 的 鬼把戏
- Vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch.
- 这是 《 权力 的 游戏 》 里 的 那 把
- Đó là từ Game of Thrones.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 收起 你 这套 把戏 , 我 不会 上 你 的 当
- thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
把›
ảo thuật; xiếctrò quỷ thuật
động tác võ thuật đẹp mắtthủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; thủ đoạn; mánh khoé; mánh lới; nhéoquẻ; ngón chơi
Cách, Phương Pháp, Phương Tiện
ảo thuật; xiếc; trò phù thuỷ; ma thuật; trò quỷ thuật
Ảo Thuật
Hoa Văn, Các Kiểu Hoa Văn, Nhiều Kiểu
người có kỹ năng buôn bán
việc; công việcsản phẩm (đồ thủ công đã làm hoặc đang làm dở)
biểu hiện giả dối; hiện tượng giả tạo; dấu hiệu giả tạo; ảo tượng