Đọc nhanh: 影视作品 (ảnh thị tá phẩm). Ý nghĩa là: Tác phẩm điện ảnh và truyền hình; 是一种通过摄影机拍摄记录在胶片上,通过播放器放映出来一种已完成艺术作品的统称。 影视作品也是一种艺术作品,它由摄影艺术以及声音结合,融合了视觉与听觉艺术。.
Ý nghĩa của 影视作品 khi là Danh từ
✪ Tác phẩm điện ảnh và truyền hình; 是一种通过摄影机拍摄记录在胶片上,通过播放器放映出来一种已完成艺术作品的统称。 影视作品也是一种艺术作品,它由摄影艺术以及声音结合,融合了视觉与听觉艺术。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影视作品
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 影视明星
- minh tinh điện ảnh và truyền hình.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 诗词 作品
- tác phẩm thơ
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 灰色 的 作品
- tác phẩm màu xám
- 他 在 监视 敌人 的 动作
- Anh ấy đang theo dõi hành động của kẻ thù.
- 我 掺糖 制作 甜品
- Tôi pha đường để làm đồ ngọt.
- 这件 作品 瑕不掩瑜 , 还 算 不错
- Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.
- 同类 作品
- tác phẩm cùng loại
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 影视作品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 影视作品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
品›
影›
视›