• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lục
  • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿱彐⺢
  • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
  • Bảng mã:U+5F55
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 录

  • Cách viết khác

    𢑗 𧧱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 录 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lục). Bộ Kệ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ). Ý nghĩa là: ghi chép. Chi tiết hơn...

Lục
Âm:

Lục

Từ điển phổ thông

  • ghi chép