Đọc nhanh: 雕塑作品 (điêu tố tá phẩm). Ý nghĩa là: Sculpture Sản phẩm điêu khắc.
Ý nghĩa của 雕塑作品 khi là Danh từ
✪ Sculpture Sản phẩm điêu khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕塑作品
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 她 赞扬 了 作品
- Cô ấy đã ca ngợi tác phẩm.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 诗词 作品
- tác phẩm thơ
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 我 掺糖 制作 甜品
- Tôi pha đường để làm đồ ngọt.
- 这件 作品 瑕不掩瑜 , 还 算 不错
- Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.
- 同类 作品
- tác phẩm cùng loại
- 最好 祈祷 这 幅 名作 不是 个 赝品
- Hy vọng tốt hơn là kiệt tác này không phải là giả mạo.
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 她 制作 了 很多 雕塑
- Cô ấy đã làm nhiều tượng điêu khắc.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 这些 木雕 作品 非常 精美
- Những tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雕塑作品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雕塑作品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
品›
塑›
雕›