Đọc nhanh: 粗劣作品 (thô liệt tá phẩm). Ý nghĩa là: nghệ thuật không tốt, kitsch, nghệ thuật thô tục.
Ý nghĩa của 粗劣作品 khi là Danh từ
✪ nghệ thuật không tốt
art in bad taste
✪ kitsch
✪ nghệ thuật thô tục
vulgar art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗劣作品
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 她 赞扬 了 作品
- Cô ấy đã ca ngợi tác phẩm.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 诗词 作品
- tác phẩm thơ
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 灰色 的 作品
- tác phẩm màu xám
- 我 掺糖 制作 甜品
- Tôi pha đường để làm đồ ngọt.
- 这件 作品 瑕不掩瑜 , 还 算 不错
- Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.
- 同类 作品
- tác phẩm cùng loại
- 最好 祈祷 这 幅 名作 不是 个 赝品
- Hy vọng tốt hơn là kiệt tác này không phải là giả mạo.
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 这种 庸劣 的 作品 不 值得一看
- Những tác phẩm tầm thường này không đáng xem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粗劣作品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粗劣作品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
劣›
品›
粗›