• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
  • Pinyin: Shì
  • Âm hán việt: Thị
  • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺭见
  • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
  • Bảng mã:U+89C6
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 视

  • Cách viết khác

    𤋇 𥄙 𥄚 𥅭

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 视 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thị). Bộ Kiến (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: nhìn kỹ. Từ ghép với : Sức nhìn, Đi kiểm tra ở các nơi, Theo dõi, Coi trọng, Coi như nhau Chi tiết hơn...

Thị

Từ điển phổ thông

  • nhìn kỹ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhìn, trông

- Sức nhìn

* ② Đi kiểm tra

- Đi kiểm tra ở các nơi

- Theo dõi

* ③ Coi

- Coi trọng

- Coi như nhau

- Vua coi bề tôi như chân tay