Đọc nhanh: 色情作品 (sắc tình tá phẩm). Ý nghĩa là: sách về tình dục, khiêu dâm. Ví dụ : - 色情作品应该在卧室的大电视里播放 Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Ý nghĩa của 色情作品 khi là Danh từ
✪ sách về tình dục
book about sex
✪ khiêu dâm
porn
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情作品
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 怫然作色
- làm mặt giận dữ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 她 赞扬 了 作品
- Cô ấy đã ca ngợi tác phẩm.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 诗词 作品
- tác phẩm thơ
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 灰色 的 作品
- tác phẩm màu xám
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 这个 作品 的 色彩 很 清新
- Màu sắc của tác phẩm này rất mới lạ.
- 她 为 陶冶情操 而 阅读 最 优秀作家 的 作品
- Cô ấy đọc tác phẩm của những nhà văn giỏi nhất nhằm mục đích bồi dưỡng tình cảm của mình.
- 她 的 书法作品 很 出色
- Tác phẩm thư pháp của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 的 作品 有 一种 风情
- Tác phẩm của anh ấy có một phong cách khiêu gợi.
- 自古以来 , 爱情故事 一直 是 文学作品 的 灵感 之源
- Từ xưa đến nay, câu chuyện tình yêu đã là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色情作品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色情作品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
品›
情›
色›