Đọc nhanh: 书画刻印作品 (thư hoạ khắc ấn tá phẩm). Ý nghĩa là: Ảnh biểu diễn đồ hoạ.
Ý nghĩa của 书画刻印作品 khi là Danh từ
✪ Ảnh biểu diễn đồ hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书画刻印作品
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 画廊 展览 艺术作品
- Phòng tranh trưng bày tác phẩm nghệ thuật.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 她 专于 绘画 , 其 作品 富有 创意
- Cô ấy chuyên về vẽ tranh, tác phẩm của cô ấy rất sáng tạo.
- 她 通过 画作 刻画 自然 的 美
- Cô ấy khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên qua các tác phẩm hội họa.
- 这位 画家 的 作品集
- Đây là tập tác phẩm của họa sĩ này.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 她 的 书法作品 很 出色
- Tác phẩm thư pháp của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 的 每篇 作品 都 带有 鲜明 的 时代 印记
- mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 他 的 书法作品 很 受欢迎
- Các tác phẩm thư pháp của ông ấy rất được yêu thích.
- 她 展示 了 自己 的 书法作品
- Cô ấy đã trình bày các tác phẩm thư pháp của mình.
- 他 的 作品 已经 付印 了
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào in.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
- 作者 刻画 了 真实 的 情感
- Tác giả đã khắc họa những cảm xúc chân thật.
- 这位 画家 的 作品 瑶丽
- Tác phẩm của họa sĩ này rất đẹp.
- 这 本书 无疑 是 经典作品
- Cuốn sách này chắc chắn là tác phẩm kinh điển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书画刻印作品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书画刻印作品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
作›
刻›
印›
品›
画›