奥藏 ào cáng

Từ hán việt: 【áo tàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奥藏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo tàng). Ý nghĩa là: Chỗ sâu kín trong nhà. ◇Hàn Thi ngoại truyện : Khổng Tử viết: Khuy kì môn; bất nhập kì trung; an tri kì áo tàng chi sở tại hồ? : . ; (Quyển Nhị) Khổng Tử nói: Dòm ngoài cửa; không vào bên trong; làm sao mà biết được chỗ ân bí sâu kín trong nhà?Chỉ nơi tàng trữ tụ tập vật sản. ◇Tống Kì : Đông nam thiên địa chi áo tàng; khoan nhu nhi ti. Tây bắc thiên địa chi kính phương; hùng tôn nhi nghiêm ; . 西; (Tống Cảnh Văn Công ; Bút kí ; Tạp thuyết )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奥藏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奥藏 khi là Danh từ

Chỗ sâu kín trong nhà. ◇Hàn Thi ngoại truyện 韓詩外傳: Khổng Tử viết: Khuy kì môn; bất nhập kì trung; an tri kì áo tàng chi sở tại hồ? 孔子曰: 闚其門. 不入其中; 安知其奧藏之所在乎 (Quyển Nhị) Khổng Tử nói: Dòm ngoài cửa; không vào bên trong; làm sao mà biết được chỗ ân bí sâu kín trong nhà?Chỉ nơi tàng trữ tụ tập vật sản. ◇Tống Kì 宋祁: Đông nam thiên địa chi áo tàng; khoan nhu nhi ti. Tây bắc thiên địa chi kính phương; hùng tôn nhi nghiêm 東南天地之奧藏; 寬柔而卑. 西北天地之勁方; 雄尊而嚴 (Tống Cảnh Văn Công 宋景文公; Bút kí 筆記; Tạp thuyết 雜說).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥藏

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • - huì 喜欢 xǐhuan 奥克拉荷 àokèlāhé de

    - Bạn sẽ yêu Oklahoma.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 正在 zhèngzài kàn 奥特曼 àotèmàn

    - Em đang xem siêu nhân Ultraman.

  • - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • - 知道 zhīdào 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì

    - Bạn có biết rằng anh em Mario

  • - shì 热情 rèqíng de 藏民 cángmín ya

    - Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.

  • - 库藏 kùcáng 告竭 gàojié

    - kho tàng trống rỗng

  • - 藏书家 cángshūjiā

    - nhà chứa sách

  • - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • - 次生 cìshēng 油藏 yóucáng

    - mỏ dầu tái sinh.

  • - 现在 xiànzài gāi 艾奥瓦 àiàowǎ 老师 lǎoshī 接受 jiēshòu 丛林 cónglín 反攻 fǎngōng le

    - Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.

  • - 奥克兰 àokèlán shì 一座 yīzuò 新西兰 xīnxīlán de 城市 chéngshì

    - Auckland là một thành phố ở New Zealand.

  • - zài 奥兰多 àolánduō 长大 zhǎngdà

    - Điều đó lớn lên ở Orlando.

  • - zài 奥兰多 àolánduō 绑架 bǎngjià le 他们 tāmen

    - Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.

  • - 他们 tāmen 心中 xīnzhōng 蕴藏 yùncáng zhe 极大 jídà de 爱国热情 àiguórèqíng

    - Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.

  • - shì 那个 nàgè zài 奥克斯 àokèsī 纳德 nàdé de 农场 nóngchǎng ma

    - Có phải trang trại đó ở Oxnard không

  • - 大自然 dàzìrán 蕴藏 yùncáng zhe 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.

  • - 隐藏 yǐncáng 不了 bùliǎo cóng 你们 nǐmen de 眼神 yǎnshén dōu kàn 出来 chūlái

    - bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奥藏

Hình ảnh minh họa cho từ 奥藏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao