和善 héshàn

Từ hán việt: 【hoà thiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "和善" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoà thiện). Ý nghĩa là: hiền lành; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn; vui vẻ; vui tính; tốt bụng. Ví dụ : - 。 Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.. - 。 Anh ấy luôn đối xử hiền hòa với mọi người.. - 。 Bà rất hiền hậu và dễ gần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 和善 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 和善 khi là Tính từ

hiền lành; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn; vui vẻ; vui tính; tốt bụng

温和善良;和蔼

Ví dụ:
  • - de 微笑 wēixiào hěn 和善 héshàn

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • - 总是 zǒngshì 善待 shàndài rén

    - Anh ấy luôn đối xử hiền hòa với mọi người.

  • - 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 和善 héshàn 可亲 kěqīn

    - Bà rất hiền hậu và dễ gần.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 和善

Chủ ngữ + Phó từ + 和善

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • - de 同事 tóngshì dōu hěn 和善 héshàn

    - Đồng nghiệp của cô ấy đều rất thân thiện.

  • - 小狗 xiǎogǒu de 眼神 yǎnshén hěn 和善 héshàn

    - Ánh mắt của chú chó nhỏ rất hiền lành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和善

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - yào 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó

    - Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • - 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 和善 héshàn 可亲 kěqīn

    - Bà rất hiền hậu và dễ gần.

  • - 孩子 háizi 需要 xūyào bèi 善待 shàndài 关爱 guānài

    - Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.

  • - 两国善 liǎngguóshàn 百姓 bǎixìng ān

    - Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn

  • - 总是 zǒngshì 善待 shàndài rén

    - Anh ấy luôn đối xử hiền hòa với mọi người.

  • - 微笑 wēixiào 常常 chángcháng 表示 biǎoshì 高兴 gāoxīng 友善 yǒushàn

    - Nụ cười thường thể hiện sự vui mừng và thân thiện.

  • - yán 叔叔 shūshu 非常 fēicháng 和善 héshàn

    - Chú Ngôn rất hiền lành.

  • - 我们 wǒmen 崇尚 chóngshàng 诚信 chéngxìn 友善 yǒushàn

    - Chúng tôi coi trọng sự trung thực và thân thiện.

  • - 这个 zhègè diàn de dōng shì hěn 和善 héshàn de rén

    - Chủ cửa hàng này là người rất thân thiện.

  • - 小狗 xiǎogǒu de 眼神 yǎnshén hěn 和善 héshàn

    - Ánh mắt của chú chó nhỏ rất hiền lành.

  • - de 微笑 wēixiào hěn 和善 héshàn

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • - 组织 zǔzhī 及时性 jíshíxìng shì 推动 tuīdòng 他们 tāmen 改善 gǎishàn de

    - Cấu trúc và tính kịp thời trở thành một phần quan trọng

  • - de 同事 tóngshì dōu hěn 和善 héshàn

    - Đồng nghiệp của cô ấy đều rất thân thiện.

  • - píng 先生 xiānsheng shì hěn 和善 héshàn de rén

    - Ông Bình là một người rất hòa nhã.

  • - zài 双方 shuāngfāng de 共同努力 gòngtóngnǔlì 密切配合 mìqièpèihé xià 有关 yǒuguān 问题 wèntí 一定 yídìng 能够 nénggòu 得到 dédào 妥善解决 tuǒshànjiějué

    - Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 和善

Hình ảnh minh họa cho từ 和善

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 和善 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa