凶恶 xiōng'è

Từ hán việt: 【hung ác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凶恶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hung ác). Ý nghĩa là: hung ác (tính tình, hành vi, tướng mạo); lung. Ví dụ : - 。 mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凶恶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 凶恶 khi là Tính từ

hung ác (tính tình, hành vi, tướng mạo); lung

(形) (性情、行为或相貌) 十分可怕; 凶

Ví dụ:
  • - 凶恶 xiōngè de 面目 miànmù

    - mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.

So sánh, Phân biệt 凶恶 với từ khác

凶狠 vs 凶恶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶恶

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 韦伯 wéibó 可能 kěnéng shì 凶手 xiōngshǒu

    - Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.

  • - 捉拿凶手 zhuōnáxiōngshǒu

    - truy bắt hung thủ

  • - 决不 juébù 怜惜 liánxī 恶人 èrén

    - nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.

  • - 恶意中伤 èyìzhòngshāng

    - cố ý hãm hại

  • - 恶习 èxí 快快 kuàikuài 艾纠 àijiū

    - Thói xấu mau được sửa.

  • - 凶手 xiōngshǒu 可能 kěnéng

    - Nó sẽ gần như không thể

  • - 凶神恶煞 xiōngshénèshà

    - hung thần ác nghiệt

  • - 憎恶 zēngwù

    - căm ghét

  • - 那些 nèixiē 土匪 tǔfěi 非常 fēicháng 凶恶 xiōngè

    - Những tên thổ phỉ rất tàn ác.

  • - zhè 老虎 lǎohǔ 特别 tèbié 凶恶 xiōngè

    - Con hổ này rất hung dữ.

  • - zhǐ láng 十分 shífēn 凶恶 xiōngè

    - Con sói đó rất hung dữ.

  • - 行凶作恶 xíngxiōngzuòè

    - hành hung gây tội ác

  • - 山里 shānlǐ 有群 yǒuqún 凶恶 xiōngè 胡子 húzi

    - Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.

  • - 凶恶 xiōngè de 面目 miànmù

    - mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.

  • - 那个 nàgè qiú hěn 凶恶 xiōngè

    - Tù nhân đó rất hung dữ.

  • - 青面 qīngmiàn liáo ( 形容 xíngróng 面貌 miànmào 凶恶 xiōngè )

    - mặt nanh ác.

  • - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • - shì 一个 yígè 残忍 cánrěn ér 凶恶 xiōngè de rén

    - Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.

  • - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì 欺善怕恶 qīshànpàè

    - Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凶恶

Hình ảnh minh họa cho từ 凶恶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凶恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa