狰狞 zhēngníng

Từ hán việt: 【tranh nanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狰狞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tranh nanh). Ý nghĩa là: hung dữ; dữ tợn; gớm ghiếc (biểu cảm). Ví dụ : - 。 khuôn mặt dữ tợn.. - 。 Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.. - 。 Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狰狞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狰狞 khi là Tính từ

hung dữ; dữ tợn; gớm ghiếc (biểu cảm)

指行为, 性情或相貌十分可怕

Ví dụ:
  • - 狰狞 zhēngníng de 面孔 miànkǒng

    - khuôn mặt dữ tợn.

  • - 他长 tāzhǎng 狰狞 zhēngníng ràng rén 不想 bùxiǎng kàn 第二眼 dìèryǎn

    - Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.

  • - 已经 yǐjīng 露出 lùchū le 狰狞 zhēngníng de běn 面目 miànmù

    - Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.

  • - 狰狞 zhēngníng de 双眼 shuāngyǎn 充满 chōngmǎn le 疯狂 fēngkuáng

    - Đôi mắt hung dữ tràn đầy sự điên cuồng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狰狞

  • - 面目狰狞 miànmùzhēngníng

    - bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm.

  • - 狞笑 níngxiào

    - cười gằn.

  • - 狰狞 zhēngníng de 面孔 miànkǒng

    - khuôn mặt dữ tợn.

  • - 狰狞 zhēngníng de 双眼 shuāngyǎn 充满 chōngmǎn le 疯狂 fēngkuáng

    - Đôi mắt hung dữ tràn đầy sự điên cuồng.

  • - 已经 yǐjīng 露出 lùchū le 狰狞 zhēngníng de běn 面目 miànmù

    - Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.

  • - 他长 tāzhǎng 狰狞 zhēngníng ràng rén 不想 bùxiǎng kàn 第二眼 dìèryǎn

    - Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.

  • - 狞恶 níngè

    - dữ tợn.

  • - zhēng 可畏 kěwèi

    - nanh ác đáng sợ.

  • - 如果 rúguǒ de 孤独 gūdú shì 想必 xiǎngbì lián 鲸鱼 jīngyú dōu 会慑 huìshè 巨大 jùdà 狰狞 zhēngníng ér 逃之夭夭 táozhīyāoyāo

    - Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狰狞

Hình ảnh minh họa cho từ 狰狞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狰狞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Nanh , Ninh
    • Nét bút:ノフノ丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJMN (大竹十一弓)
    • Bảng mã:U+72DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:ノフノノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNSD (大竹弓尸木)
    • Bảng mã:U+72F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa