Đọc nhanh: 慈爱 (từ ái). Ý nghĩa là: yêu thương; yêu quý; yêu mến; âu yếm; ưa thích (tình cảm của người lớn đối với trẻ em); từ ái. Ví dụ : - 她是个慈爱的母亲。 Cô ấy là một người mẹ đầy yêu thương.. - 父亲对女儿很慈爱。 Cha rất yêu thương con gái.. - 她慈爱地微笑着看我。 Cô ấy nhìn tôi với nụ cười yêu thương.
Ý nghĩa của 慈爱 khi là Tính từ
✪ yêu thương; yêu quý; yêu mến; âu yếm; ưa thích (tình cảm của người lớn đối với trẻ em); từ ái
(年长者对年幼者) 仁慈喜爱
- 她 是 个 慈爱 的 母亲
- Cô ấy là một người mẹ đầy yêu thương.
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 她 慈爱 地 微笑 着 看 我
- Cô ấy nhìn tôi với nụ cười yêu thương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 慈爱 với từ khác
✪ 慈爱 vs 慈祥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈爱
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 爱惜 每 一粒 粮
- Trân trọng từng hạt lương thực.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 孩子 们 沐 慈爱
- Những đứa trẻ nhận được tình thương.
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
- 牧师 在 布道 会上 宣讲 慈爱 的 必要
- Mục sư tục giảng về sự cần thiết của lòng từ bi trong buổi giảng đạo.
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
- 她 有 一颗 慈爱 的 心
- Cô ấy có một trái tim nhân ái.
- 她 是 个 慈爱 的 母亲
- Cô ấy là một người mẹ đầy yêu thương.
- 她 慈爱 地 微笑 着 看 我
- Cô ấy nhìn tôi với nụ cười yêu thương.
- 这个 孩子 的 教育 来自 他 慈爱 的 双亲
- Giáo dục của đứa trẻ này đến từ hai bậc phụ huynh yêu thương của mình.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慈爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慈爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慈›
爱›