Đọc nhanh: 大卫营和约 (đại vệ doanh hoà ước). Ý nghĩa là: thỏa thuận Trại David năm 1978 do Tổng thống Jimmy Carter làm trung gian giữa Israel và Ai Cập.
Ý nghĩa của 大卫营和约 khi là Danh từ
✪ thỏa thuận Trại David năm 1978 do Tổng thống Jimmy Carter làm trung gian giữa Israel và Ai Cập
the Camp David agreement of 1978 brokered by President Jimmy Carter between Israel and Egypt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大卫营和约
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 大约 需要 一个 小时
- Chắc là cần 1 tiếng nữa.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 若 和 一个 靠 父母 给 大 把 零花钱 的 男生 约会
- Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大卫营和约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大卫营和约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
和›
大›
约›
营›