温存 wēncún

Từ hán việt: 【ôn tồn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "温存" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ôn tồn). Ý nghĩa là: vuốt ve an ủi (thường dùng đối với khác giới tính), chăm sóc; chăm nom, nghỉ ngơi; tịnh dưỡng (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 温存 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

vuốt ve an ủi (thường dùng đối với khác giới tính)

殷勤抚慰 (多指对异性)

chăm sóc; chăm nom

温柔体贴

nghỉ ngơi; tịnh dưỡng (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)

体息调养 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温存

  • - 那绅 nàshēn 温文尔雅 wēnwéněryǎ

    - Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 哥哥 gēge

    - Anh ấy là người anh trai dịu dàng.

  • - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 保存 bǎocún 珍贵 zhēnguì 丹砂 dānshā

    - Bảo quản chu sa quý giá.

  • - wèi 存续 cúnxù zhì 265 nián

    - Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - 存而不论 cúnérbùlùn

    - gác lại khoan bàn luận đến

  • - 存粮 cúnliáng 告罄 gàoqìng

    - kho lương đã cạn.

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 唯一 wéiyī 幸存者 xìngcúnzhě shì 女儿 nǚér 埃尔 āiěr

    - Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • - 冻结 dòngjié 存款 cúnkuǎn

    - khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • - 气温 qìwēn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ không khí lên cao.

  • - 浮财 fúcái nán 留存 liúcún

    - Tài sản không cố định khó giữ lại.

  • - 这种 zhèzhǒng 食品 shípǐn yīng 低温 dīwēn 保存 bǎocún

    - Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.

  • - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 女孩 nǚhái

    - Cô ấy là một cô gái thùy mị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 温存

Hình ảnh minh họa cho từ 温存

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao