Các biến thể (Dị thể) của 疾
𠥻 𤕬 𤕺 𤕼 𤖏 𤶅 𤶥 𥏂 𥏦 𥏴 𥐃 𨕾
疾 là gì? 疾 (Tật). Bộ Nạch 疒 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: bệnh tật, Ghét giận., Vội vàng., Nhanh nhẹn., Bạo ngược.. Từ ghép với 疾 : 瘧疾 Bệnh sốt rét, 積勞成疾 Lao lực quá sức sinh bệnh, 嬰疾甚,且死 Anh bệnh nặng, sắp chết (Hàn Phi tử), 人類的疾苦 Nỗi đau khổ của loài người, 疾惡如仇 Ghét điều ác như kẻ thù Chi tiết hơn...