Đọc nhanh: 疾痛惨怛 (tật thống thảm đát). Ý nghĩa là: đau đớn; đau khổ.
疾痛惨怛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau đớn; đau khổ
痛苦的情怀与悲惨的惦念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疾痛惨怛
- 惨 怛 于 心
- đau xót trong lòng
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 惨 怛
- bi đát thảm hại
- 他 被 疾病 折磨 得 很 痛苦
- Anh ấy bị bệnh tật dày vò đến đau khổ.
- 我们 不 应该 忘 了 这个 惨痛 的 教训
- chúng ta không được quên đi bài học đau đớn này
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 的 疾 让 他 很 痛苦
- Sự đau đớn của anh ấy khiến anh ấy rất đau khổ.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怛›
惨›
疾›
痛›