疾疫 jí yì
volume volume

Từ hán việt: 【tật dịch】

Đọc nhanh: 疾疫 (tật dịch). Ý nghĩa là: dịch bệnh; ôn dịch.

Ý Nghĩa của "疾疫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疾疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch bệnh; ôn dịch

疫病;瘟疫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疾疫

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de

    - Anh ấy có bệnh nặng.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng

    - Anh ấy thể hiện rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng

    - Cuộc sống của anh ấy rất đau khổ.

  • volume volume

    - 鼠疫 shǔyì

    - dịch hạch

  • volume volume

    - de 疾病 jíbìng 带来 dàilái le 无尽 wújìn de 折磨 zhémó

    - Bệnh tật của anh ấy đã mang đến sự dày vò vô tận.

  • volume volume

    - de 左腿 zuǒtuǐ 没有 méiyǒu zhì hǎo 落下 làxià 残疾 cánjí

    - chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật

  • volume volume

    - 脾气 píqi hěn hǎo 对人 duìrén 从不 cóngbù 疾言厉色 jíyánlìsè

    - Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.

  • volume volume

    - de ràng hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Sự đau đớn của anh ấy khiến anh ấy rất đau khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNE (大竹弓水)
    • Bảng mã:U+75AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao