Đọc nhanh: 疾疫 (tật dịch). Ý nghĩa là: dịch bệnh; ôn dịch.
疾疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch bệnh; ôn dịch
疫病;瘟疫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疾疫
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 他 表现 得 非常 疾
- Anh ấy thể hiện rất mạnh mẽ.
- 他 的 生活 非常 疾
- Cuộc sống của anh ấy rất đau khổ.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 他 的 疾病 带来 了 无尽 的 折磨
- Bệnh tật của anh ấy đã mang đến sự dày vò vô tận.
- 他 的 左腿 没有 治 好 , 落下 残疾
- chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
- 他 脾气 很 好 , 对人 从不 疾言厉色
- Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.
- 他 的 疾 让 他 很 痛苦
- Sự đau đớn của anh ấy khiến anh ấy rất đau khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疫›
疾›