Đọc nhanh: 疾痛 (tật thống). Ý nghĩa là: đau đớn; đau khổ。痛苦的情懷與悲慘的惦念。.
疾痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau đớn; đau khổ。痛苦的情懷與悲慘的惦念。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疾痛
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 他 被 疾病 折磨 得 很 痛苦
- Anh ấy bị bệnh tật dày vò đến đau khổ.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
- 他 的 疾 让 他 很 痛苦
- Sự đau đớn của anh ấy khiến anh ấy rất đau khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疾›
痛›