Các biến thể (Dị thể) của 馳
䮈 𧂓
驰
馳 là gì? 馳 (Trì). Bộ Mã 馬 (+3 nét). Tổng 13 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丨フ). Ý nghĩa là: 2. đuổi, Ðuổi., Ngựa xe chạy nhanh, Giong ruổi, chạy nhanh, Theo đuổi. Từ ghép với 馳 : 馬馳 Ngựa phi, 馳名 Tiếng tăm truyền khắp nơi, nức tiếng, “trì danh” 馳名 nức tiếng. Chi tiết hơn...
- “Kiến nhị bát nữ lang, quang diễm dật mục, đình thê thần trì” 見二八女郎, 光艷溢目, 停睇神馳 (Thiệu nữ 邵女) Gặp một cô gái tuổi đôi tám, xinh đẹp lộng lẫy, ngẩn mắt nhìn sững sờ. Tùy Thư 隋書
Trích: “thần trì” 神馳 thần trí chăm chú về một điều gì, hồn trí thẫn thờ (vì nhớ nhung, tưởng niệm...). Liêu trai chí dị 聊齋志異