充裕 chōngyù
volume volume

Từ hán việt: 【sung dụ】

Đọc nhanh: 充裕 (sung dụ). Ý nghĩa là: sung túc; dồi dào; dư dả; dư dật. Ví dụ : - 经济充裕。 kinh tế dồi dào.. - 时间充裕。 thời gian dư dả.

Ý Nghĩa của "充裕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

充裕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sung túc; dồi dào; dư dả; dư dật

充足有余

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经济 jīngjì 充裕 chōngyù

    - kinh tế dồi dào.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 充裕 chōngyù

    - thời gian dư dả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充裕

  • volume

    - 他们 tāmen 家庭 jiātíng 非常 fēicháng 富裕 fùyù

    - Gia đình họ rất giàu có.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 充裕 chōngyù

    - thời gian dư dả.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 充裕 chōngyù

    - kinh tế dồi dào.

  • volume volume

    - 马刍 mǎchú 准备 zhǔnbèi yào 充足 chōngzú

    - Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 年轻 niánqīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 富裕 fùyù de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống giàu có.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 谈话 tánhuà zhōng 充满 chōngmǎn le fàn 神灵 shénlíng de 言词 yáncí

    - Trong cuộc trò chuyện của họ, đầy đủ những lời nói xúc phạm đến các thần linh.

  • volume volume

    - cóng 那儿 nàér 充满 chōngmǎn le 热情 rèqíng

    - Từ lúc đó, anh ấy tràn đầy nhiệt huyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LCOR (中金人口)
    • Bảng mã:U+88D5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa