布满 bù mǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bố mãn】

Đọc nhanh: 布满 (bố mãn). Ý nghĩa là: được bao phủ bởi, được lấp đầy bởi.

Ý Nghĩa của "布满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

布满 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. được bao phủ bởi

to be covered with

✪ 2. được lấp đầy bởi

to be filled with

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布满

  • volume volume

    - de 巴掌 bāzhang 布满 bùmǎn 老茧 lǎojiǎn

    - Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 布满 bùmǎn 血丝 xuèsī 颈部 jǐngbù yǒu 伤痕 shānghén

    - Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ

  • volume volume

    - 玫瑰花 méiguīhuā gěng 布满 bùmǎn 尖刺 jiāncì

    - Cành hoa hồng đầy gai nhọn.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 土布 tǔbù 满灰尘 mǎnhuīchén

    - Đất bên đường đầy bụi bặm.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén de liǎn 布满 bùmǎn le 皱纹 zhòuwén

    - Mặt của người già đầy nếp nhăn.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 沾满 zhānmǎn 油污 yóuwū de 碎布 suìbù de 自行车 zìxíngchē

    - Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 布满 bùmǎn 色彩 sècǎi

    - Phòng của anh ấy đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 油画布 yóuhuàbù 上满 shàngmǎn shì 涂抹 túmǒ de 颜料 yánliào

    - Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao