Đọc nhanh: 充盈 (sung doanh). Ý nghĩa là: tràn đầy; phong phú; dồi dào; chán chê, đầy đặn; béo chắc; mũm mĩm; mập mạp; phinh phính; nần nẫn (bắp thịt).
✪ 1. tràn đầy; phong phú; dồi dào; chán chê
充满
充盈 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy đặn; béo chắc; mũm mĩm; mập mạp; phinh phính; nần nẫn (bắp thịt)
(肌肉) 丰满
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充盈
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 马刍 准备 要 充足
- Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.
- 他 充满 了 工作 能量
- Anh ấy tràn đầy năng lượng làm việc.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 他 充满 了 生气 和 热情
- Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
- 他们 的 谈话 中 充满 了 渎 犯 神灵 的 言词
- Trong cuộc trò chuyện của họ, đầy đủ những lời nói xúc phạm đến các thần linh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
盈›