阔气 kuòqì
volume volume

Từ hán việt: 【khoát khí】

Đọc nhanh: 阔气 (khoát khí). Ý nghĩa là: xa hoa; xa xỉ; sang trọng; lộng lẫy; phung phí; oách, toà. Ví dụ : - 摆阔气。 sống xa xỉ.

Ý Nghĩa của "阔气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阔气 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xa hoa; xa xỉ; sang trọng; lộng lẫy; phung phí; oách

豪华奢侈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摆阔气 bǎikuòqi

    - sống xa xỉ.

✪ 2. toà

排场大, 生活奢侈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔气

  • volume volume

    - 摆阔气 bǎikuòqi

    - sống xa xỉ.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín de 阔野 kuòyě

    - đồng ruộng mênh mông.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao