Đọc nhanh: 丰裕 (phong dụ). Ý nghĩa là: sung túc; giàu có; dư dả. Ví dụ : - 生活丰裕 cuộc sống sung túc
丰裕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sung túc; giàu có; dư dả
富裕;富足; 丰富
- 生活 丰裕
- cuộc sống sung túc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰裕
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 生活 丰裕
- cuộc sống sung túc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
裕›