丰裕 fēngyù
volume volume

Từ hán việt: 【phong dụ】

Đọc nhanh: 丰裕 (phong dụ). Ý nghĩa là: sung túc; giàu có; dư dả. Ví dụ : - 生活丰裕 cuộc sống sung túc

Ý Nghĩa của "丰裕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰裕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sung túc; giàu có; dư dả

富裕;富足; 丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 丰裕 fēngyù

    - cuộc sống sung túc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰裕

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 丰产 fēngchǎn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm về năng suất cao.

  • volume volume

    - 丰产田 fēngchǎntián

    - ruộng năng suất cao; ruộng cao sản

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công lao to lớn

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công tích to lớn

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - 黑龙江 hēilóngjiāng 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 丰裕 fēngyù

    - cuộc sống sung túc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LCOR (中金人口)
    • Bảng mã:U+88D5
    • Tần suất sử dụng:Cao