充磁 chōng cí
volume volume

Từ hán việt: 【sung từ】

Đọc nhanh: 充磁 (sung từ). Ý nghĩa là: nạp từ; tăng cường từ tính; làm nhiễm từ; nạp nam châm.

Ý Nghĩa của "充磁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

充磁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nạp từ; tăng cường từ tính; làm nhiễm từ; nạp nam châm

使磁性物质磁化或使磁性不足的磁体增加磁性一般是把要充磁的物体放在有直流电通过的线圈所形成的磁场里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充磁

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - 充当 chōngdāng le 翻译 fānyì

    - Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.

  • volume volume

    - 马刍 mǎchú 准备 zhǔnbèi yào 充足 chōngzú

    - Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 工作 gōngzuò 能量 néngliàng

    - Anh ấy tràn đầy năng lượng làm việc.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 年轻 niánqīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 生气 shēngqì 热情 rèqíng

    - Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 谈话 tánhuà zhōng 充满 chōngmǎn le fàn 神灵 shénlíng de 言词 yáncí

    - Trong cuộc trò chuyện của họ, đầy đủ những lời nói xúc phạm đến các thần linh.

  • volume volume

    - cóng 那儿 nàér 充满 chōngmǎn le 热情 rèqíng

    - Từ lúc đó, anh ấy tràn đầy nhiệt huyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao