有钱 yǒu qián
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tiền】

Đọc nhanh: 有钱 (hữu tiền). Ý nghĩa là: có tiền; có của; có tài sản; có tài. Ví dụ : - 她一小时前把所有钱转到了一个离岸账户 Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.. - 我们不再专门为有钱人开发豪宅了 Chúng tôi không còn phát triển những biệt thự hào hoa cho người giàu nữa.

Ý Nghĩa của "有钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

有钱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có tiền; có của; có tài sản; có tài

富足,有钱财

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí qián 所有 suǒyǒu qián 转到 zhuǎndào le 一个 yígè 离岸 líàn 账户 zhànghù

    - Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不再 bùzài 专门 zhuānmén wèi 有钱人 yǒuqiánrén 开发 kāifā 豪宅 háozhái le

    - Chúng tôi không còn phát triển những biệt thự hào hoa cho người giàu nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有钱

  • volume volume

    - yǒu 一百块 yìbǎikuài qián

    - Anh ấy có một trăm đồng.

  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo 有余 yǒuyú 百元 bǎiyuán

    - Trong ví của anh ấy có hơn một trăm nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 有钱 yǒuqián jiù shāo le

    - Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 他付 tāfù le 所有 suǒyǒu de qián

    - Anh ấy đã trả hết tất cả tiền.

  • volume volume

    - de 褚里 chǔlǐ 有钱 yǒuqián

    - Trong túi anh ấy có tiền.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ hěn 有钱 yǒuqián

    - Bố mẹ anh ấy rất có tiền.

  • volume volume

    - 假如 jiǎrú 有钱 yǒuqián 我会 wǒhuì 旅行 lǚxíng

    - Nếu như tôi có tiền, tôi sẽ đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao