chōng
volume volume

Từ hán việt: 【sung】

Đọc nhanh: (sung). Ý nghĩa là: chứa đầy; đổ đầy; rót đầy; lấp đầy; nhét đầy; nạp, làm; đảm nhiệm; đóng vai trò, giả làm; mạo danh; giả vờ. Ví dụ : - 手机正在充电呢。 Điện thoại đang được nạp điện.. - 心中充塞着烦恼。 Trong tâm chứa đầy phiền não.. - 他在会议上充当翻译。 Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chứa đầy; đổ đầy; rót đầy; lấp đầy; nhét đầy; nạp

装满; 塞住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手机 shǒujī 正在 zhèngzài 充电 chōngdiàn ne

    - Điện thoại đang được nạp điện.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充塞着 chōngsèzhe 烦恼 fánnǎo

    - Trong tâm chứa đầy phiền não.

✪ 2. làm; đảm nhiệm; đóng vai trò

担任;当

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 充当 chōngdāng 翻译 fānyì

    - Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 充当 chōngdāng 老师 lǎoshī

    - Anh ấy làm là giáo viên trong trường học.

✪ 3. giả làm; mạo danh; giả vờ

冒充

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié zài 这儿 zhèér 充内行 chōngnèiháng

    - Đừng có giả vờ là người trong nghề ở đây.

  • volume volume

    - chōng 富人 fùrén lái 骗钱 piànqián

    - Cô ấy đã giả làm người giàu để lừa tiền.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy đủ; tràn đầy

满;足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼里 yǎnlǐ 充满 chōngmǎn le 希望 xīwàng

    - Trong mắt tràn đầy sự hy vọng.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì hěn 充足 chōngzú

    - Giải thích của anh ta rất đầy đủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • volume volume

    - 充当 chōngdāng le 翻译 fānyì

    - Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 负面 fùmiàn 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đầy cảm xúc tiêu cực.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 锐气 ruìqì

    - Anh ta tràn đầy khí thế.

  • volume volume

    - 马刍 mǎchú 准备 zhǔnbèi yào 充足 chōngzú

    - Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 工作 gōngzuò 能量 néngliàng

    - Anh ấy tràn đầy năng lượng làm việc.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 生气 shēngqì 热情 rèqíng

    - Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao