Đọc nhanh: 缺欠 (khuyết khiếm). Ý nghĩa là: khuyết điểm, thiếu sót.
✪ 1. khuyết điểm
缺点
✪ 2. thiếu sót
缺少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺欠
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 他 不过 是 欠债 , 并非 犯法
- anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp
- 他 从不 隐讳 自己 的 缺点 和 错误
- Anh ấy không bao giờ che giấu những thiếu sót và sai lầm của mình.
- 没有 什么 欠缺
- không thiếu sót gì.
- 经验 还 欠缺 , 但是 热情 很 高
- còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欠›
缺›