贫乏 pínfá
volume volume

Từ hán việt: 【bần phạp】

Đọc nhanh: 贫乏 (bần phạp). Ý nghĩa là: bần cùng; nghèo túng; túng quẫn; bần phạt, túng; túng thiếu; thiếu hụt; thiếu thốn, nghèo. Ví dụ : - 生活经验贫乏。 kinh nghiệm sống không phong phú.

Ý Nghĩa của "贫乏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

贫乏 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. bần cùng; nghèo túng; túng quẫn; bần phạt

贫穷

✪ 2. túng; túng thiếu; thiếu hụt; thiếu thốn

缺少;不丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 经验 jīngyàn 贫乏 pínfá

    - kinh nghiệm sống không phong phú.

✪ 3. nghèo

贫穷, 没有积蓄

✪ 4. cùng túng

穷困

✪ 5. bần

生活困难; 贫穷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贫乏

  • volume volume

    - 知识 zhīshí 贫乏 pínfá 可怜 kělián

    - Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.

  • volume volume

    - 他家 tājiā hěn 贫困 pínkùn

    - Gia đình anh ấy rất nghèo khổ.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 经验 jīngyàn 贫乏 pínfá

    - kinh nghiệm sống không phong phú.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 水资源 shuǐzīyuán 贫乏 pínfá

    - Khu vực này thiếu nguồn nước.

  • volume volume

    - 痛感 tònggǎn 自己 zìjǐ 知识 zhīshí 贫乏 pínfá

    - anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.

  • volume volume

    - de 词汇量 cíhuìliàng 相对 xiāngduì 贫乏 pínfá

    - Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.

  • volume volume

    - 语汇 yǔhuì 贫乏 pínfá shì xiě 不出 bùchū hǎo 文章 wénzhāng de

    - thiếu thốn từ vựng thì viết văn không thể hay được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 严重 yánzhòng 缺乏 quēfá

    - Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạp
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HINO (竹戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Pín
    • Âm hán việt: Bần
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CSHO (金尸竹人)
    • Bảng mã:U+8D2B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa