足够 zúgòu
volume volume

Từ hán việt: 【túc hú】

Đọc nhanh: 足够 (túc hú). Ý nghĩa là: đủ; đầy đủ, đủ; mãn nguyện; thoả mãn; hài lòng. Ví dụ : - 他准备了足够的食物。 Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.. - 他的解释足够清楚。 Giải thích của anh ấy đủ rõ ràng.. - 有您这句话就足够了。 Có câu nói của anh là đủ rồi.

Ý Nghĩa của "足够" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 5-6

足够 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đủ; đầy đủ

达到应有的或能满足需要的程度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 足够 zúgòu de 食物 shíwù

    - Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 足够 zúgòu 清楚 qīngchu

    - Giải thích của anh ấy đủ rõ ràng.

✪ 2. đủ; mãn nguyện; thoả mãn; hài lòng

满足;知足

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu nín 这句 zhèjù huà jiù 足够 zúgòu le

    - Có câu nói của anh là đủ rồi.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén péi zhe jiù 足够 zúgòu le

    - Có người bên tôi, là mãn nguyện rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足够

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 足够 zúgòu de 权限 quánxiàn 办事 bànshì

    - Anh ấy không có đủ quyền hạn để giải quyết việc.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 足够 zúgòu 清楚 qīngchu

    - Giải thích của anh ấy đủ rõ ràng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 储备 chǔbèi le 足够 zúgòu de 药品 yàopǐn

    - Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.

  • volume volume

    - 一背 yībèi 柴火 cháihuo 足够 zúgòu yòng le

    - Một bó củi là đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 足够 zúgòu de 力量 lìliàng

    - Cô ấy không có đủ sức mạnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 足够 zúgòu de 粮食 liángshí

    - Chúng tôi không thiếu lương thực.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yǒu 这么 zhème duō le 足够 zúgòu le

    - nhiều thế này rồi, đủ rồi.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 足够 zúgòu de 食物 shíwù

    - Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao