充足 chōngzú
volume volume

Từ hán việt: 【sung túc】

Đọc nhanh: 充足 (sung túc). Ý nghĩa là: đầy đủ; dồi dào; phong phú; dư dật; sẵn; cấp túc. Ví dụ : - 光线充足。 đầy đủ ánh sáng.. - 经费充足。 kinh phí đầy đủ.

Ý Nghĩa của "充足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

充足 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy đủ; dồi dào; phong phú; dư dật; sẵn; cấp túc

多到能满足需要 (多用于比较具体的事物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 充足 chōngzú

    - đầy đủ ánh sáng.

  • volume volume

    - 经费 jīngfèi 充足 chōngzú

    - kinh phí đầy đủ.

So sánh, Phân biệt 充足 với từ khác

✪ 1. 充实 vs 充分 vs 充足

Giải thích:

Giống:
- Đều là hình dung từ, đều mang nghĩa đầy đủ, không thiếu thốn.
Khác:
- "充满" phía sau cần có tân ngữ, "充实充分" không cần tân ngữ.
- "充实" dùng miêu tả, hình dung một khoảng thời gian đã trải qua có ý nghĩa.
"充分" biểu thị đầy đủ.
"充足" biểu thị đủ để đáp ứng nhu cầu.
- "充分" dùng với sự vật trừu tượng (理由准备...).
"充足" dùng với những thứ cụ thể (阳光经费时间商品...).

✪ 2. 充分 vs 充足

Giải thích:

- "充分" thường bổ nghĩa cho sự vật trừu tượng, "充足" không có giới hạn này.
- "充分" thường làm trạng ngữ, "充足" thường được dùng làm định ngữ và vị ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充足

  • volume volume

    - 此地 cǐdì 财阜 cáifù 充足 chōngzú

    - Ở đây có rất nhiều của cải.

  • volume volume

    - 充足 chōngzú de 休息 xiūxī

    - Nghỉ ngơi đầy đủ.

  • volume volume

    - 货源充足 huòyuánchōngzú

    - nguồn hàng đầy đủ

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì hěn 充足 chōngzú

    - Giải thích của anh ta rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 提示 tíshì 电池 diànchí 充足 chōngzú

    - Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 注入 zhùrù 压缩空气 yāsuōkōngqì hòu 几秒钟 jǐmiǎozhōng jiù 充足 chōngzú le

    - Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.

  • volume volume

    - 树苗 shùmiáo 成活 chénghuó de 关键 guānjiàn shì 吸收 xīshōu dào 充足 chōngzú de 水分 shuǐfèn

    - điều mấu chốt để cây non sống được là phải hấp thu đầy đủ nước.

  • volume volume

    - 检控官 jiǎnkòngguān 是否 shìfǒu 做好 zuòhǎo 充足 chōngzú 准备 zhǔnbèi

    - Công tố viên có chuẩn bị đầy đủ không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa