Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 挨 ái

    chịu đựng, gặp phải, bị

    right
  • 欸 āi

    ừ, dạ, vâng, phải, được, có (tiếng đáp nhận lời)

    right
  • 爱戴 àidài

    Yêu Quý, Kính Yêu

    right
  • 爱国 àiguó

    yêu nước, ái quốc

    right
  • 爱滋病 àizībìng

    AIDS, bệnh xi-đa, bệnh AIDS

    right
  • 碍 ài

    cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng

    right
  • 安顿 āndùn

    bố trí ổn thoả, thu xếp, thu xếp ổn thoả, giao cho, đưa cho, đưa vào làm, đặt vào, gởi, ổn định

    right
  • 安抚 ānfǔ

    vỗ về, động viên, trấn an, xoa dịu nỗi đau

    right
  • 安宁 ānníng

    Yên Ổn

    right
  • 安详 ānxiáng

    Êm Đềm

    right
  • 安置 ānzhì

    Bố Trí Ổn Thỏa, Ổn Định

    right
  • 按摩 ànmó

    Xoa Bóp

    right
  • 案件 ànjiàn

    Vụ Án, Trường Hợp, Án Kiện

    right
  • 案情 ànqíng

    Tình Tiết Vụ Án

    right
  • 案子 ànzi

    Bàn Dài, Bàn

    right
  • 暗暗 àn àn

    Thầm, Ngầm, Ngấm Ngầm

    right
  • 昂贵 ángguì

    Đắt Tiền

    right
  • 奥妙 àomiào

    Bí Ẩn, Sâu Xa Huyền Diệu, Thần Bí

    right
  • 懊恼 àonǎo

    Chán Nản, Buồn Nản, Phiền Muộn

    right
  • 八卦 bāguà

    Bát Quái

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org