Các biến thể (Dị thể) của 颯
䬃 𩗁
飒
Đọc nhanh: 颯 (Táp). Bộ Phong 風 (+5 nét). Tổng 14 nét but (丶一丶ノ一ノフノ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: Vèo vèo, vi vu, xào xạc, Suy, tàn, (Gió mạnh) thổi tung lên. Chi tiết hơn...
- 異哉!初淅瀝以瀟颯,忽奔騰而砰湃 Lạ thay! (tiếng động) lúc đầu rì rầm vi vu, rồi chợt xầm xập mạnh mẽ (Âu Dương Tu
- “Táp táp đông phong tế vũ lai” 颯颯東風細雨來 (Vô đề 無題) Xào xạc gió xuân, mưa bụi bay.
Trích: Lí Thương Ẩn 李商隱
- “Đình thảo táp dĩ nuy hoàng” 庭草颯以萎黃 (Tư điền phú 思田賦) Cỏ sân suy tàn héo úa. § Xem thêm
Trích: “tiêu táp” 蕭颯 tàn rụng (cây cỏ). Lục Thùy 陸倕
- “Mộng sơ hồi, yến vĩ phiên phong, loạn táp khởi tương liêm thúy” 夢初回, 燕尾翻風, 亂颯起湘簾翠 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Mộng vừa tỉnh, giải cờ phật gió, loạn thổi tung tấm mành tương trúc biếc.
Trích: Thang Hiển Tổ 湯顯祖