- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
- Pinyin:
Xiāng
- Âm hán việt:
Sương
Tương
- Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡相
- Thương hiệt:EDBU (水木月山)
- Bảng mã:U+6E58
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 湘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 湘 (Sương, Tương). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: Sông “Tương”, sông Tương, Sông “Tương”. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Sông Tương, ta quen đọc là chữ sương.
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sông Tương, ta quen đọc là chữ sương.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tên sông
- 湘 江 Sông Tương (ở Trung Quốc, bắt nguồn từ Quảng Tây, chảy vào Hồ Nam)
Từ điển trích dẫn