• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Pinyin: Bá , Pài , Wèi
  • Âm hán việt: Bái Phái Vy
  • Nét bút:丶丶一ノ一一ノ一一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡拜
  • Thương hiệt:EHQJ (水竹手十)
  • Bảng mã:U+6E43
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 湃

  • Cách viết khác

    𪿪

Ý nghĩa của từ 湃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bái, Phái, Vy). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “bành phái” . Chi tiết hơn...

Phái
Vy

Từ điển Thiều Chửu

  • Bành phái nước mông mênh.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “bành phái”
Âm:

Vy

Từ điển phổ thông

  • sông Vi (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)