Đọc nhanh: 透露 (thấu lộ). Ý nghĩa là: tiết lộ; làm lộ; để lộ , tỏ ra; lộ ra; thể hiện ra. Ví dụ : - 电影的情节透露了伏笔。 Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.. - 他透露了一个重要消息。 Anh ấy tiết lộ một tin quan trọng.. - 他透露了新项目内容。 Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.
Ý nghĩa của 透露 khi là Động từ
✪ tiết lộ; làm lộ; để lộ
故意把一个秘密的事情告诉别人;露出某个意思
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
- 他 透露 了 一个 重要 消息
- Anh ấy tiết lộ một tin quan trọng.
- 他 透露 了 新 项目 内容
- Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tỏ ra; lộ ra; thể hiện ra
表现出
- 他 的话 透露 出 不满 的 情绪
- Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.
- 她 的 眼神 透露 出 忧虑 的 情绪
- Ánh mắt của cô ấy tỏ ra sự lo lắng.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透露
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 透露 风声
- để lộ tin tức
- 她 的 眼神 透露 出 一丝 凄恻
- Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.
- 他 的 疲惫 透过 眼神 流露
- Sự mệt mỏi của anh ấy lộ rõ qua đôi mắt.
- 她 喜欢 装逼 , 不 透露 细节
- Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.
- 她 装 逼 得 很 深 , 不 轻易 透露
- Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 他 的话 透露 出 不满 的 情绪
- Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 有 一名 叛变 者 透露 了 敌方 舰队 的 部署
- Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
- 她 郑重 承诺 不向 任何人 透露 一个 字
- Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ không tiết lộ một lời nào với bất cứ ai.
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
- 她 的 眼神 透露 出 忧虑 的 情绪
- Ánh mắt của cô ấy tỏ ra sự lo lắng.
- 该 杂志 对 防务 内幕 的 透露 引起 了 极大 的 关注
- Sự tiết lộ về bí mật quốc phòng của tạp chí này đã thu hút sự quan tâm lớn.
- 他 透露 了 新 项目 内容
- Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.
- 他 透露 了 一个 重要 消息
- Anh ấy tiết lộ một tin quan trọng.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm透›
露›
lộ rõ; hiện rõ; bộc lộ; thể hiện rõ (cái vốn không lộ rõ)
Lộ Ra
Rò Rỉ
bại lộ; vỡ lở; bị vạch trần; bị phơi bày (bí mật, âm mưu, chuyện xấu bị phát hiện). 秘密,坏事或阴谋被人发觉xện
biểu lộ; tỏ ra; bày tỏ; lộ ra; phô bày; giãi tỏ; ngỏtỏ lộ
Tháo, Xả, Thoát (Nước)
Rỉ, Rò Rỉ
vôi trắng (quét tường)rõ ràng; rõ như ban ngày; lộ; phơi trần
Phơi Bày
Vạch Trần, Lột Trần, Tố Giác (Người Xấu Việc Xấu)
nói ra; thổ lộ (thật tình hoặc lời nói tâm huyết); phì
Hiện Rõ, Hiển Hiện, Hiện Ra Rõ Ràng
vạch trần; bóc trần; lột trần; phơi trần; vạch mặt; lật tẩy
Biểu Thị
Hiển Thị, Cho Thấy, Tôn Lên
Lộ Rõ
Công Bố, Tuyên Bố
xé toạc; bóc trần; vạch trần; phơi trần; lột trần
Tuyến, Đường Dây
Bày Ra (Cảnh Tượng)
Tiết Lộ, Rò Rỉ
lộ ra; hiện ra; thòi ra; lòi ra (biểu cảm hoặc đồ vật)