Đọc nhanh: 显示 (hiển thị). Ý nghĩa là: biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ; hiển thị, khoe; khoe khoang; phô trương; ra vẻ. Ví dụ : - 数据明显显示了趋势。 Dữ liệu cho thấy xu hướng một cách rõ ràng.. - 他的表情显示了失望。 Biểu cảm của anh ấy thể hiện sự thất vọng.. - 图表显示了销售增长。 Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
Ý nghĩa của 显示 khi là Động từ
✪ biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ; hiển thị
明显地表现出来
- 数据 明显 显示 了 趋势
- Dữ liệu cho thấy xu hướng một cách rõ ràng.
- 他 的 表情 显示 了 失望
- Biểu cảm của anh ấy thể hiện sự thất vọng.
- 图表 显示 了 销售 增长
- Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khoe; khoe khoang; phô trương; ra vẻ
炫耀
- 她 喜欢 显示 自己 的 才华
- Cô ấy thích khoe tài năng của mình.
- 他 在 聚会 上 显示 了 新车
- Anh ấy khoe chiếc xe mới tại bữa tiệc.
- 他 总是 显示 自己 的 财富
- Anh ấy luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 显示 với từ khác
✪ 显示 vs 显得
✪ 显 vs 显得 vs 显示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 我 看到 了 来电显示
- Tôi có thể thấy ID người gọi.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 宽屏 显示 效果 更好
- Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 未经 证实 的 报道 显示
- Các báo cáo chưa được xác nhận cho thấy hàng trăm
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
示›
lộ rõ; hiện rõ; bộc lộ; thể hiện rõ (cái vốn không lộ rõ)
Lộ Ra
Tái Hiện, Thể Hiện
Trào Dâng, Tuôn Ra
tái hiện; hiện rahiển hiện; hiện ra; để lộ ra
Biểu Hiện
Lộ Rõ, Tiết Lộ
biểu lộ; tỏ ra; bày tỏ; lộ ra; phô bày; giãi tỏ; ngỏtỏ lộ
Thể Hiện
vôi trắng (quét tường)rõ ràng; rõ như ban ngày; lộ; phơi trần
loé lên; chiếu lên, nảy ra
lộ ra; phơi ra; hiện ra
Xuất Hiện
Hiện Rõ, Hiển Hiện, Hiện Ra Rõ Ràng
Biểu Thị
Lộ Rõ
Bày Ra (Cảnh Tượng)
Trưng Bày, Thể Hiện
Công Bố, Tuyên Bố
lộ ra; hiện ra; thòi ra; lòi ra (biểu cảm hoặc đồ vật)