Đọc nhanh: 透明 (thấu minh). Ý nghĩa là: trong vắt; trong suốt; trong (vật thể), minh bạch, trong sạch; thuần khiết. Ví dụ : - 水是无色透明的液体。 Nước là chất lỏng trong suốt không màu.. - 湖水清澈透明。 Nước hồ trong vắt.. - 选举过程必须透明。 Quá trình bầu cử phải minh bạch.
Ý nghĩa của 透明 khi là Tính từ
✪ trong vắt; trong suốt; trong (vật thể)
(物体) 能透过光线的
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
✪ minh bạch
形容情况、事情公开,没有隐瞒
- 选举 过程 必须 透明
- Quá trình bầu cử phải minh bạch.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
✪ trong sạch; thuần khiết
表示纯净,没有杂质
- 她 有着 透明 的 心灵
- Cô ấy có một trái tim thuần khiết.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 透明
✪ Danh từ (信息、制度、政策) + 很、不 + 透明
tin tức/ chế độ/ chính sách + rất/ không + minh bạch
- 这些 信息 很 透明
- Thông tin này rất minh bạch.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
✪ 透明 + 的 + Danh từ
"透明" vai trò định ngữ
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 我 需要 一块 透明 的 塑料袋
- Tôi cần một túi nilon trong suốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 透明 với từ khác
✪ 透明 vs 透亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 选举 过程 必须 透明
- Quá trình bầu cử phải minh bạch.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 请 用 透明 的 胶带 把 盒子 封 好
- Xin hãy dùng băng dính trong suốt để dán chặt hộp.
- 这些 信息 很 透明
- Thông tin này rất minh bạch.
- 她 有着 透明 的 心灵
- Cô ấy có một trái tim thuần khiết.
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 海蜇 有着 透明 的 身体
- Sứa biển có cơ thể trong suốt.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
透›