Đọc nhanh: 透明体 (thấu minh thể). Ý nghĩa là: vật trong suốt; thể trong suốt.
Ý nghĩa của 透明体 khi là Danh từ
✪ vật trong suốt; thể trong suốt
光线可以完全通过的物体如空气﹑玻璃等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透明体
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 通体 湿透
- ướt cả người.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 杯子 里 的 水 清澈 透明
- Nước trong cốc rất trong.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 选举 过程 必须 透明
- Quá trình bầu cử phải minh bạch.
- 海蜇 有着 透明 的 身体
- Sứa biển có cơ thể trong suốt.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透明体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透明体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
明›
透›