Đọc nhanh: 揭穿 (yết xuyên). Ý nghĩa là: vạch trần; bóc trần; lột trần; phơi trần; vạch mặt; lật tẩy. Ví dụ : - 揭穿阴谋。 vạch trần âm mưu.. - 揭穿谎言。 vạch trần tin vịt.. - 揭穿他的老底。 lột trần bộ mặt của hắn ta.
Ý nghĩa của 揭穿 khi là Động từ
✪ vạch trần; bóc trần; lột trần; phơi trần; vạch mặt; lật tẩy
揭露;揭破
- 揭穿 阴谋
- vạch trần âm mưu.
- 揭穿 谎言
- vạch trần tin vịt.
- 揭穿 他 的 老底
- lột trần bộ mặt của hắn ta.
- 假面具 被 揭穿 了
- mặt nạ đã bị vạch trần.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭穿
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 不愁吃 来 不愁穿
- Chẳng phải lo ăn mà cũng chẳng phải lo mặc.
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 矮人 斧 能 砍 穿 一切
- Rìu lùn cắt xuyên qua mọi thứ.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 揭穿 他 的 老底
- lột trần bộ mặt của hắn ta.
- 揭穿 敌人 的 黑幕
- vạch trần nội tình đen tối của địch.
- 揭穿 阴谋
- vạch trần âm mưu.
- 假面具 被 揭穿 了
- mặt nạ đã bị vạch trần.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
- 我们 揭穿 了 那个 谣言
- Chúng tôi đã vạch trần tin đồn đó.
- 揭穿 谎言
- vạch trần tin vịt.
- 她 揭穿 了 他 的 谎言
- Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.
- 我 喜欢 他 的 穿衣 风格
- Tôi thích phong cách ăn mặc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揭穿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揭穿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揭›
穿›