Đọc nhanh: 宣泄 (tuyên tiết). Ý nghĩa là: tháo; xả; thoát (nước), bộc lộ; giải toả; thổ lộ (tâm tình). Ví dụ : - 他们开始宣泄积水。 Họ bắt đầu xả nước đọng.. - 洪水需要被宣泄。 Nước lũ cần được tháo.. - 我们迅速宣泄了水。 Chúng tôi nhanh chóng xả nước.
Ý nghĩa của 宣泄 khi là Động từ
✪ tháo; xả; thoát (nước)
使积水流出去
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 洪水 需要 被 宣泄
- Nước lũ cần được tháo.
- 我们 迅速 宣泄 了 水
- Chúng tôi nhanh chóng xả nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bộc lộ; giải toả; thổ lộ (tâm tình)
倾吐发泄(心中的某种情绪)
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 她 用 哭 来 宣泄 压力
- Cô ấy giải tỏa áp lực bằng cách khóc.
- 她 通过 画画 来 宣泄 情绪
- Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách vẽ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 宣泄
✪ Chủ ngữ + 宣泄 + Tân ngữ
- 他 通过 运动 来 宣泄 压力
- Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.
- 我用 哭泣 来 宣泄 情绪
- Tôi khóc để giải tỏa cảm xúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣泄
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 她 通过 画画 来 宣泄 情绪
- Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách vẽ.
- 洪水 需要 被 宣泄
- Nước lũ cần được tháo.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 我用 哭泣 来 宣泄 情绪
- Tôi khóc để giải tỏa cảm xúc.
- 有时候 哭泣 是 最好 的 宣泄
- Đôi khi khóc là cách giải tỏa tốt nhất.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 她 用 哭 来 宣泄 压力
- Cô ấy giải tỏa áp lực bằng cách khóc.
- 他 通过 运动 来 宣泄 压力
- Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 艺术 是 高尚情操 的 宣泄
- Nghệ thuật là sự thể hiện những tình cảm cao đẹp.
- 我们 迅速 宣泄 了 水
- Chúng tôi nhanh chóng xả nước.
- 她 通过 写作 来 宣泄 压力
- Cô ấy giải tỏa áp lực bằng cách viết lách.
- 我们 需要 宣泄 屋顶 上 的 积水
- Chúng ta cần xả nước đọng trên mái nhà.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣泄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣泄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宣›
泄›