Đọc nhanh: 泄漏 (tiết lậu). Ý nghĩa là: rỉ; rò rỉ, tiết lộ; để lộ; làm lộ. Ví dụ : - 油泄漏到地面上。 Dầu rò rỉ ra mặt đất.. - 家里的水管泄漏了。 Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.. - 管道泄漏导致停水。 Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
Ý nghĩa của 泄漏 khi là Động từ
✪ rỉ; rò rỉ
(液体、气体等) 从孔洞; 缝隙等处漏出
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiết lộ; để lộ; làm lộ
比喻不小心而走漏 (机密等)
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄漏
- 透漏 消息
- làm lộ tin tức
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 漏泄 试题
- để lộ đề thi.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 那名 间谍 把 秘密 计画 泄漏 给 敌人
- Người điệp viên đó đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho kẻ thù.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄漏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄漏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泄›
漏›
Tháo, Xả, Thoát (Nước)
Lộ Ra
lộ rõ; hiện rõ; bộc lộ; thể hiện rõ (cái vốn không lộ rõ)
nói ra; thổ lộ (thật tình hoặc lời nói tâm huyết); phì
Rò Rỉ
Tuyến, Đường Dây
Vạch Trần, Lột Trần, Tố Giác (Người Xấu Việc Xấu)
bại lộ; vỡ lở; bị vạch trần; bị phơi bày (bí mật, âm mưu, chuyện xấu bị phát hiện). 秘密,坏事或阴谋被人发觉xện
Tiết Lộ, Rò Rỉ
Lộ Rõ, Tiết Lộ
Lộ Rõ