Đọc nhanh: 显现 (hiển hiện). Ý nghĩa là: hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng; lên, giáng hiện. Ví dụ : - 雾气逐渐消失,重叠的山峦一层一层地显现出来。 sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
Ý nghĩa của 显现 khi là Động từ
✪ hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng; lên
呈现;显露; 显露出来; 产生出来
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
✪ giáng hiện
呈现; 显露迷信的人指神鬼现出形象, 发出声响或使人感到威力
So sánh, Phân biệt 显现 với từ khác
✪ 呈现 vs 显现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显现
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 他 显得 好 尴 啊
- Anh ta có vẻ rất ngượng ngùng.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 性别 优势 在 体育 中 显现
- Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
- 他 的 进步 体现 得 很 明显
- Sự tiến bộ của anh ấy được thể hiện rất rõ ràng.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 问题 的 严重 程度 已 显现
- Mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã được bộc lộ.
- 她 在 科学 方面 的 倾向性 在 孩童 时代 就 已 显现出来
- Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显现
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显现 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
现›
biểu lộ; tỏ ra; bày tỏ; lộ ra; phô bày; giãi tỏ; ngỏtỏ lộ
Bày Ra (Cảnh Tượng)
Lộ Ra
Tái Hiện, Thể Hiện
lộ rõ; hiện rõ; bộc lộ; thể hiện rõ (cái vốn không lộ rõ)
loé lên; chiếu lên, nảy ra
Trào Dâng, Tuôn Ra
tái hiện; hiện rahiển hiện; hiện ra; để lộ ra
Lộ Rõ
Hiển Thị, Cho Thấy, Tôn Lên
Xuất Hiện
Trưng Bày, Thể Hiện
vôi trắng (quét tường)rõ ràng; rõ như ban ngày; lộ; phơi trần
lộ ra; hiện ra; thòi ra; lòi ra (biểu cảm hoặc đồ vật)
Lộ Rõ, Tiết Lộ
Rõ Ràng
lộ ra; phơi ra; hiện ra
tiết lộ; để lộ
trổ mã; xinh ra; xinh đẹp ra (thường chỉ sự thay đổi dung mạo của con gái)
xuất hiện rõ ràngtrở nên nổi bậtdính ra
đẩy ra hai bên; xô ra hai bên (người hoặc vật)hảy
Hiện Ra, Tỏ Ra