Đọc nhanh: 花面 (hoa diện). Ý nghĩa là: con li mặt hoa (động vật có vú, thân nhỏ và dài hơn mèo nhà, thịt ngon da quý.) 。哺乳動物,身體比家貓細長,全身灰色,鼻部和眼部有白紋,耳部有白色環紋。生活在山林中,吃果實、谷物、小鳥等。毛皮可用來制衣帽。 也叫果子貍。.
Ý nghĩa của 花面 khi là Danh từ
✪ con li mặt hoa (động vật có vú, thân nhỏ và dài hơn mèo nhà, thịt ngon da quý.) 。哺乳動物,身體比家貓細長,全身灰色,鼻部和眼部有白紋,耳部有白色環紋。生活在山林中,吃果實、谷物、小鳥等。毛皮可用來制衣帽。 也叫果子貍。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花面
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 这 被 面 花儿 太密
- Vỏ chăn này hoa văn quá dày.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 雪花 覆盖 了 整个 地面
- Tuyết bao phủ khắp mặt đất.
- 全面 开花
- phát triển toàn diện.
- 那个 花园 的 面积 很大
- Khu vườn hoa đó có diện tích rất rộng.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
- 花朵 下面 的 萼片 枯萎 了
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 我们 在 外面 吃饭 时 不 喜欢 将 大 把 的 钱 花 在 酒水 上
- Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 这些 人 里面 就数 他 花头 最 多
- trong những người này anh ấy là người nghĩ ra nhiều biện pháp mới nhất.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm花›
面›