Đọc nhanh: 牵牛花种子 (khản ngưu hoa chủng tử). Ý nghĩa là: Hạt giống hoa bìm biếc.
Ý nghĩa của 牵牛花种子 khi là Danh từ
✪ Hạt giống hoa bìm biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵牛花种子
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这种 花 称为 玫瑰
- Loài hoa này được gọi là "hoa hồng".
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 这种 花结 子儿 不结
- loại hoa này có kết trái không?
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 我种 了 一些 花 的 种子
- Tôi đã gieo một ít hạt giống hoa.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 她 的 院子 里种 满 了 桃花
- Sân của cô ấy trồng đầy hoa đào.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 院子 里种 了 很多 花草
- Trong vườn trồng nhiều hoa và cây cỏ.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牵牛花种子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牵牛花种子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
牛›
牵›
种›
花›