Đọc nhanh: 浮现 (phù hiện). Ý nghĩa là: tái hiện; hiện ra, hiển hiện; hiện ra; để lộ ra. Ví dụ : - 年轻时的生活时时在脑海里浮现。 Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.. - 听到这首歌,回忆再次浮现。 Nghe bài hát này, ký ức lại hiện lên.. - 笑容在她的脸上浮现出来。 Nụ cười hiện lên trên khuôn mặt cô ấy.
Ý nghĩa của 浮现 khi là Động từ
✪ tái hiện; hiện ra
(过去经历的事情) 再次在脑子里显现
- 年轻 时 的 生活 时时 在 脑海 里 浮现
- Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.
- 听到 这 首歌 , 回忆 再次 浮现
- Nghe bài hát này, ký ức lại hiện lên.
✪ hiển hiện; hiện ra; để lộ ra
呈现;显露
- 笑容 在 她 的 脸上 浮现 出来
- Nụ cười hiện lên trên khuôn mặt cô ấy.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮现
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 现在 天气 好燥 啊 !
- Thời tiết bây giờ khô hanh quá!
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 年轻 时 的 生活 时时 在 脑海 里 浮现
- Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.
- 听到 这 首歌 , 回忆 再次 浮现
- Nghe bài hát này, ký ức lại hiện lên.
- 现在 的 网络 音乐 太 浮躁 了
- Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.
- 脸上 浮现 出 笑容
- trên mặt hiện ra nụ cười.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 笑容 在 她 的 脸上 浮现 出来
- Nụ cười hiện lên trên khuôn mặt cô ấy.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮现
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮现 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浮›
现›
Phát Hiện
Bày Ra (Cảnh Tượng)
lộ rõ; hiện rõ; bộc lộ; thể hiện rõ (cái vốn không lộ rõ)
Tái Hiện, Thể Hiện
Hiện Rõ, Hiển Hiện, Hiện Ra Rõ Ràng
Trào Dâng, Tuôn Ra
loé lên; chiếu lên, nảy ra
Hiển Thị, Cho Thấy, Tôn Lên
Xuất Hiện
Trưng Bày, Thể Hiện
Biểu Hiện
lộ ra; phơi ra; hiện ra
Tuyến, Đường Dây
ẩn hiện; lúc ẩn lúc hiệnchấp choá