Đọc nhanh: 淹没 (yêm một). Ý nghĩa là: ngập; chìm; nhấn chìm; chìm ngập, lấn át; che lấp. Ví dụ : - 大雨把村庄淹没了。 Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.. - 洪水迅速淹没了田地。 Lũ nhanh chóng nhấn chìm cánh đồng.. - 汽车在水中几乎被淹没了。 Chiếc xe gần như bị nhấn chìm trong nước.
Ý nghĩa của 淹没 khi là Động từ
✪ ngập; chìm; nhấn chìm; chìm ngập
(大水)浸没
- 大雨 把 村庄 淹没 了
- Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.
- 洪水 迅速 淹没 了 田地
- Lũ nhanh chóng nhấn chìm cánh đồng.
- 汽车 在 水中 几乎 被 淹没 了
- Chiếc xe gần như bị nhấn chìm trong nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lấn át; che lấp
比喻声音等被掩盖
- 音乐声 淹没 了 我 的 讲话
- Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 风声 淹没 了 他们 的 对话
- Tiếng gió đã lấn át cuộc đối thoại của họ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹没
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 没法子
- không có cách nào
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 洪 淹没 了 农田
- Lũ lụt đã nhấn chìm các cánh đồng.
- 土地 被 洪水 淹没
- Đất đai bị lũ lụt nhấn chìm.
- 汽车 在 水中 几乎 被 淹没 了
- Chiếc xe gần như bị nhấn chìm trong nước.
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 雨下 不止 , 街道 已 被 淹没
- Mưa rơi không ngừng, đường phố đã bị ngập nước.
- 大雨 把 村庄 淹没 了
- Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.
- 洪水 淹没 了 整个 村庄
- Nước lũ đã ngập cả ngôi làng.
- 洪水 淹没 了 大片 农田
- Lũ lụt ngập nhiều cánh đồng.
- 风声 淹没 了 他们 的 对话
- Tiếng gió đã lấn át cuộc đối thoại của họ.
- 河里 涨水 , 小桥 都 淹没 了
- Nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.
- 洪水 迅速 淹没 了 田地
- Lũ nhanh chóng nhấn chìm cánh đồng.
- 音乐声 淹没 了 我 的 讲话
- Tiếng nhạc đã lấn át lời nói của tôi.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
- 树上 一片 叶子 都 没有 了
- Trên cây không còn một chiếc lá nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淹没
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淹没 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm没›
淹›
Loại Bỏ, Loại Trừ
Chôn Giấu
Hủy Diệt
mất hẳn; nhạt nhoà; tan biến
chiếm đoạt; chiếm lấy; thôn tínhăn lấn
chìm nghỉm; đắm chìm; chìm lỉmchìm đắm
thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm. (cưỡng chế tài sản của người khác hoặc lãnh thổ của nước khác thu về trong phạm vi của mình); xâm chiếm
đắm; ụp; chìm (thuyền bè); lật úpbị tiêu diệt; bị diệt (quân đội)sa vào tay giặc
tiêu diệt (địch); tảo diệttàn diệt
Tiêu Diệt
quét sạch; thanh trừng
mai một; chôn vùi
chiếm đoạt; chiếm lấyngập; chìm ngập
tiêu tan; mất đi (công lao)
tan biến; nuốt chửngnuốt chửng; cắn xé; cắn nuốt; cướp đi
rộng lớn; rộng rãi
ngâm mìnhđầm lầy
một địa