Đọc nhanh: 映现 (ánh hiện). Ý nghĩa là: lộ ra; phơi ra; hiện ra. Ví dụ : - 轮船驶向海岸,热带岛国的景色映现眼前。 tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.. - 当年的情景再次在脑海中映现。 Tình cảnh năm đó lại hiện về trong tâm trí.
Ý nghĩa của 映现 khi là Động từ
✪ lộ ra; phơi ra; hiện ra
由光线照射而显现;呈现
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 当年 的 情景 再次 在 脑海中 映现
- Tình cảnh năm đó lại hiện về trong tâm trí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 映现
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 我 现在 又 渴 又 饿
- Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 结果 发现 那 是 她 在 轮毂罩 映出 的 像
- Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.
- 艺术 能 反映 社会 现实
- Nghệ thuật phản ánh thực tế xã hội.
- 文学 能 反映 社会 现象
- Văn học có thể phản ánh hiện tượng xã hội.
- 水中 映现 出 倒立 的 塔影
- mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.
- 当年 的 情景 再次 在 脑海中 映现
- Tình cảnh năm đó lại hiện về trong tâm trí.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 映现
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 映现 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm映›
现›
Bày Ra (Cảnh Tượng)
lộ rõ; hiện rõ; bộc lộ; thể hiện rõ (cái vốn không lộ rõ)
Lộ Ra
Tái Hiện, Thể Hiện
Hiện Rõ, Hiển Hiện, Hiện Ra Rõ Ràng
loé lên; chiếu lên, nảy ra
Trào Dâng, Tuôn Ra
tái hiện; hiện rahiển hiện; hiện ra; để lộ ra
Tuyến, Đường Dây
Hiển Thị, Cho Thấy, Tôn Lên
Xuất Hiện
Trưng Bày, Thể Hiện
lộ ra; hiện ra; thòi ra; lòi ra (biểu cảm hoặc đồ vật)
bày ra; hiện ra; lộ ra