Đọc nhanh: 涌现 (dũng hiện). Ý nghĩa là: xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra (người hoặc sự vật). Ví dụ : - 新人新作不断涌现 người mới việc mới không ngừng xuất hiện.
Ý nghĩa của 涌现 khi là Động từ
✪ xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra (người hoặc sự vật)
(人或事物) 大量出现
- 新人 新作 不断涌现
- người mới việc mới không ngừng xuất hiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涌现
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 我 现在 感觉 很 饿
- Tôi bây giờ cảm thấy rất đói.
- 我 现在 又 渴 又 饿
- Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.
- 新人 新作 不断涌现
- người mới việc mới không ngừng xuất hiện.
- 烈士 英勇 的 形象 涌现 在 我 的 脑海
- hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涌现
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涌现 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涌›
现›
Phát Hiện
lộ rõ; hiện rõ; bộc lộ; thể hiện rõ (cái vốn không lộ rõ)
Tái Hiện, Thể Hiện
Hiện Rõ, Hiển Hiện, Hiện Ra Rõ Ràng
loé lên; chiếu lên, nảy ra
Bày Ra (Cảnh Tượng)
Xuất Hiện
tái hiện; hiện rahiển hiện; hiện ra; để lộ ra
Trưng Bày, Thể Hiện
Biểu Hiện
Hiển Thị, Cho Thấy, Tôn Lên
lộ ra; phơi ra; hiện ra
bong bóng raphun ra
tuôn